🌟 소리소리

Phó từ  

1. 계속해서 크게 소리를 지르는 모양.

1. MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리소리 고함치다.
    Scream.
  • 소리소리 떠들다.
    Make a noise.
  • 소리소리 외치다.
    Shout out loud.
  • 소리소리 울다.
    Crying.
  • 소리소리 지르다.
    Scream.
  • 경고를 받은 그 선수는 심판에게 억울하다며 소리소리 외쳤다.
    The player, who was warned, shouted at the referee, saying, "it's unfair.".
  • 아이는 엄마가 장난감을 사 주지 않는다며 백화점에서 소리소리 지르며 울어 댔다.
    The child screamed and cried at the department store, saying his mother wouldn't buy him toys.
  • 김 선생님, 오늘따라 피곤해 보이시네요.
    Mr. kim, you look tired today.
    개학 첫 날이라서 그런지 반 아이들이 어찌나 소리소리 떠드는지 시끄러워서 혼났어요.
    Because it was the first day of school, i was scolded because the class was so noisy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소리소리 (소리소리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)