🌟 슬렁슬렁

Phó từ  

1. 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양.

1. MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬렁슬렁 걷다.
    Walk slowly.
  • Google translate 슬렁슬렁 움직이다.
    Slowly move.
  • Google translate 슬렁슬렁 일하다.
    Slowly work.
  • Google translate 슬렁슬렁 지나가다.
    Sliding by.
  • Google translate 슬렁슬렁 행동하다.
    Behave slowly.
  • Google translate 오늘은 산책도 할 겸 회사에서 집까지 슬렁슬렁 걸어갈 생각이다.
    I'm thinking of taking a walk from work and slandering home today.
  • Google translate 은행 창구에 있는 직원이 업무를 슬렁슬렁 보고 있어서 많은 손님들이 기다리고 있다.
    The staff at the bank teller is sloshing about the work, so many guests are waiting.
  • Google translate 고등학교에 가면 수업 내용이 아주 어려워진대.
    When you go to high school, the class becomes very difficult.
    Google translate 그럼 중학생 때처럼 슬렁슬렁 공부를 해서는 안 되겠네.
    Then you shouldn't study as slowly as you did in middle school.

슬렁슬렁: unhurriedly; without haste,ゆっくり。のろのろ,,lentamente, pausadamente, paulatinamente, despaciosamente,ببطء,алгуурхан, аажуу уужуу,một cách thong thả, một cách chậm rãi,อย่างช้า ๆ, อย่างค่อย ๆ, อย่างไม่รีบเร่ง,dengan santai,замедленно; не торопясь,慢慢地,轻轻地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬렁슬렁 (슬렁슬렁)
📚 Từ phái sinh: 슬렁슬렁하다: 서두르지 않고 굼뜨게 느릿느릿 행동하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)