🌟 살랑살랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살랑살랑 (
살랑살랑
)
📚 Từ phái sinh: • 살랑살랑하다: 바람이 가볍게 자꾸 불다., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이…
🗣️ 살랑살랑 @ Ví dụ cụ thể
- 살랑살랑 부는 바람을 따라 구름이 둥둥 남쪽으로 떠가고 있었다. [둥둥]
- 살랑살랑 부는 산들바람에 나뭇잎들이 움직인다. [산들바람]
- 살랑살랑 바람이 부는 오늘은 산책하기에 딱 좋은 날씨다. [딱]
- 살랑살랑 불어오는 봄바람이 옷깃을 스쳤다. [스치다]
- 아침 출근길에 살랑살랑 불어오는 미풍을 맞으니 기분이 상쾌하다. [미풍 (微風)]
- 꽃바람도 살랑살랑 불고 햇볕도 따사로운 게 딱 봄 날씨네. [꽃바람]
- 여성 댄서가 치맛바람을 살랑살랑 일으키며 무대에서 춤을 춘다. [치맛바람]
- 강아지는 주인을 보고 반가워서 휘감긴 꼬리를 풀어 살랑살랑 흔들었다. [휘감기다]
- 살랑살랑 흔들다. [흔들다]
- 꽃잎이 바람결에 살랑살랑 흔들리고 있다. [바람결]
- 살랑살랑 건들거리다. [건들거리다]
- 건들거리는 바람에 나뭇잎이 살랑살랑 움직였다. [건들거리다]
- 옆집 누렁이가 주인이 오는 소리에 살랑살랑 꼬리를 흔든다. [누렁이]
- 며칠 전부터 살랑살랑 춘풍이 불더니 어느새 녹음이 우거졌다. [춘풍 (春風)]
- 강아지 한 마리가 꼬리를 예쁘게 감아올려 살랑살랑 흔들었다. [감아올리다]
- 살랑살랑 젓다. [젓다]
- 강가로 휘늘어진 수양버들은 바람이 불 때마다 잎을 살랑살랑 흔든다. [휘늘어지다]
🌷 ㅅㄹㅅㄹ: Initial sound 살랑살랑
-
ㅅㄹㅅㄹ (
사람 살려
)
: 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.
🌏 CỨU NGƯỜI, CỨU, CẤP CỨU: Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
수런수런
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TIẾNG XÔN XAO, TIẾNG HUYÊN NÁO, ĐÁM NHỐN NHÁO, ĐÁM LỘN XỘN: Tiếng ồn liên tục vang lên do nhiều người tụ tập. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄹㅅㄹ (
시름시름
)
: 병이 더 심해지지도 않고 나아지지 않으면서 오랫동안 계속 아픈 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH NIÊN, MỘT CÁCH DAI DẲNG: Bộ dạng đau yếu liên tục trong suốt thời gian dài mà bệnh tình không nặng thêm cũng không thuyên giảm. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩샐룩
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác. -
ㅅㄹㅅㄹ (
새록새록
)
: 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양.
Phó từ
🌏 Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩실룩
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. -
ㅅㄹㅅㄹ (
살랑살랑
)
: 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VI VU, MỘT CÁCH XÀO XẠC: Hình ảnh gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.
Danh từ
🌏 SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi. -
ㅅㄹㅅㄹ (
소록소록
)
: 아기가 포근하고 곱게 자는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
Phó từ
🌏 QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương. -
ㅅㄹㅅㄹ (
슬렁슬렁
)
: 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설레설레
)
: 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi... -
ㅅㄹㅅㄹ (
소리소리
)
: 계속해서 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설렁설렁
)
: 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양.
Phó từ
🌏 QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình. -
ㅅㄹㅅㄹ (
술렁술렁
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
• Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101)