🌟 젓다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젓다 (
젇ː따
) • 저어 () • 저으니 () • 젓는 (전ː는
)
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 젓다 @ Giải nghĩa
🗣️ 젓다 @ Ví dụ cụ thể
- 노를 젓다. [노 (櫓)]
- 손을 젓다. [손]
- 티스푼으로 젓다. [티스푼 (teaspoon)]
- 티스푼으로 휘젓다. [티스푼 (teaspoon)]
- 쪽배를 젓다. [쪽배]
- 사공이 노를 젓다. [사공 (沙工/砂工)]
- 고개를 갸웃 젓다. [갸웃]
- 절절 내젓다. [절절]
- 절절 젓다. [절절]
- 고개를 설레설레 젓다. [설레설레]
- 머리를 설레설레 가로젓다. [설레설레]
- 휘휘 내젓다. [휘휘]
- 휘휘 젓다. [휘휘]
- 설설 젓다. [설설]
- 고개를 젓다. [고개]
- 팔을 젓다. [팔]
- 일엽편주를 젓다. [일엽편주 (一葉片舟)]
- 조각배를 젓다. [조각배]
- 넣어 젓다. [넣다]
- 털버덕털버덕하며 노를 젓다. [털버덕털버덕하다]
- 쪽박으로 젓다. [쪽박]
- 카누를 젓다. [카누 (canoe)]
- 뱃사공이 노를 젓다. [뱃사공 (뱃沙工)]
- 주걱으로 젓다. [주걱]
- 털버덕털버덕 노를 젓다. [털버덕털버덕]
- 털버덕대며 젓다. [털버덕대다]
- 약지로 젓다. [약지 (藥指)]
- 고개를 모로 젓다. [모로]
- 배를 젓다. [배]
- 절레절레 내젓다. [절레절레]
- 절레절레 젓다. [절레절레]
- 국자로 젓다. [국자]
- 국자로 휘젓다. [국자]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 젓다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208)