🌟 일엽편주 (一葉片舟)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일엽편주 (
이렵편주
)
🌷 ㅇㅇㅍㅈ: Initial sound 일엽편주
-
ㅇㅇㅍㅈ (
일엽편주
)
: 한 척의 작은 배.
Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC THUYỀN NHỎ NHOI, MỘT CHIẾC THUYỀN CỎN CON: Một chiếc thuyền nhỏ. -
ㅇㅇㅍㅈ (
연애편지
)
: 연애하는 남녀가 서로 주고받는 사랑의 편지.
Danh từ
🌏 THƯ TÌNH: Bức thư có nội dung tình yêu của những đôi nam nữ yêu nhau gửi cho nhau.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17)