💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

서 (葉書) : 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BƯU THIẾP: Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện.

기 (獵奇) : 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼고 찾아다님. Danh từ
🌏 SỰ LẬP DỊ, SỰ NGỔ NGÁO: Sự thấy hứng thú với việc hoặc sự vật không bình thường, quái đản và theo đuổi sự hứng thú ấy.

기적 (獵奇的) : 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LẬP DỊ, TÍNH CHẤT NGỔ NGÁO: Sự cảm thấy hứng thú với công việc hoặc sự vật không bình thường hoặc quái đản.

기적 (獵奇的) : 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẬP DỊ, MANG TÍNH NGỔ NGÁO: Có hứng thú với việc hoặc sự vật không bình thường và quái đản.

총 (獵銃) : 사냥할 때 쓰는 총. Danh từ
🌏 SÚNG SĂN: Súng dùng khi săn bắn.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)