🌟 엽기적 (獵奇的)

Định từ  

1. 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는.

1. MANG TÍNH LẬP DỊ, MANG TÍNH NGỔ NGÁO: Có hứng thú với việc hoặc sự vật không bình thường và quái đản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엽기적 내용.
    Bizarre content.
  • Google translate 엽기적 사건.
    A bizarre incident.
  • Google translate 엽기적 소재.
    Bizarre material.
  • Google translate 엽기적 행각.
    Bizarre behavior.
  • Google translate 엽기적 행동.
    Bizarre behavior.
  • Google translate 시민들은 유괴한 아동들에게 마늘만 먹인 범인의 엽기적 행각에 경악을 금치 못했다.
    Citizens were shocked by the bizarre behavior of the criminal who fed only garlic to the kidnapped children.
  • Google translate 그는 대낮에 지하철 바닥에 드러누워 승객들에게 말을 거는 엽기적 행동으로 유명해졌다.
    He became famous for his bizarre behavior of lying on the subway floor in broad daylight and talking to passengers.
  • Google translate 너 그 연쇄 살인 사건 뉴스 들었어?
    Did you hear the news of the serial murders?
    Google translate 응. 정말 엽기적 사건이더라.
    Yeah. it was a really bizarre case.

엽기적: bizarre; freakish,りょうきてき【猟奇的】,(dét.) bizarre, saugrenu, excentrique,grotesco, repugnante, raro, extraño,غريب,хачин, этгээд, балмад,mang tính lập dị, mang tính ngổ ngáo,ที่แปลกประหลาด, ที่วิตถาร, ที่ผิดปกติ, ที่มหัศจรรย์,(yang) aneh,проявляющий повышенный интерес к необычному,猎奇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엽기적 (엽끼적)
📚 Từ phái sinh: 엽기(獵奇): 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼고 찾아다님.

🗣️ 엽기적 (獵奇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mua sắm (99)