🌟 난행 (亂行)

Danh từ  

1. 과격하고 비정상적인 행동.

1. SỰ TÀN BẠO, SỰ HUNG BẠO: Hành động quá khích và bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엽기적 난행.
    Bizarre disorder.
  • Google translate 온갖 난행.
    All sorts of promiscuity.
  • Google translate 기이한 난행.
    Odd promiscuity.
  • Google translate 난행을 벌이다.
    Go wild.
  • Google translate 난행을 저지르다.
    Make a rough ride.
  • Google translate 길에서 난행으로 사람들에게 해를 입힌 행인이 경찰에 붙잡혔다.
    A passerby who harmed people by disorder on the street was caught by the police.
  • Google translate 그는 막강한 권력을 가진 아버지를 믿고 만취 상태에서 사람을 폭행하는 등 온갖 난행을 벌여 왔다.
    He has carried out all sorts of disorder, believing in his father, who has enormous power, and assaulting a man while intoxicated.
  • Google translate 이 왕은 술과 여자에 빠져 나라를 돌보지 않은 폭군이었네요.
    This king was a tyrant who did not take care of the country because he was addicted to wine and women.
    Google translate 그렇지. 게다가 바른말을 하는 신하들을 죽이는 난행을 일삼기도 했어.
    That's right. besides, he used to go on a rampage killing his right-spoken servants.

난행: unruly conduct; misconduct,らんぎょう【乱行】,inconduite, dévergondage,,conducta violenta,سلوك جامحة، سوء السلوك,балмад үйл, зэрлэг догшин явдал,sự tàn bạo, sự hung bạo,การกระทำที่มากเกินไป, การกระทำที่เกินกว่าจะรับได้,perbuatan jahat/kasar berlebihan,бесчинство; дебоширство; хулиганство; буйство,暴行,

2. 난잡하고 음란한 행동.

2. SỰ ĐỒI BẠI: Hành vi thác loạn và dâm đãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엽기적 난행.
    Bizarre disorder.
  • Google translate 온갖 난행.
    All sorts of promiscuity.
  • Google translate 기이한 난행.
    Odd promiscuity.
  • Google translate 난행을 벌이다.
    Go wild.
  • Google translate 난행을 저지르다.
    Make a rough ride.
  • Google translate 범인은 밤마다 여자들이 사는 집에 무단으로 들어가 난행을 저질렀다.
    Every night the criminal broke into a women's house and committed a disturbance.
  • Google translate 부녀자를 납치하여 이유 없이 고문하는 엽기적 난행을 벌여 온 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a criminal who has been staging a bizarre rampage kidnapping a woman and torturing her for no reason.
  • Google translate 요즘 우리 동네에 여자들에게 난행을 벌이는 범인이 한 달째 잡히지 않고 있대요.
    There's been no one in our neighborhood who's been running wild with women for a month now.
    Google translate 저도 불안해서 외출하지도 못하겠어요.
    I'm so nervous i can't even go out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난행 (난ː행)
📚 Từ phái sinh: 난행하다: 난폭한 행동을 하다., 난잡하고 음란한 행동을 하다., 실행하기 어렵다., 수…

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59)