🌟 노후 (老後)

  Danh từ  

1. 늙은 뒤.

1. KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노후 대책.
    Countermeasures against old age.
  • Google translate 노후 설계.
    Deteriorated design.
  • Google translate 노후 자금.
    Deteriorated funds.
  • Google translate 노후 준비.
    Preparing for old age.
  • Google translate 노후를 걱정하다.
    Worried about old age.
  • Google translate 노후를 대비하다.
    Prepare for old age.
  • Google translate 노후를 즐기다.
    Enjoy old age.
  • Google translate 노후를 편안히 보내다.
    Live comfortably in one's old age.
  • Google translate 고령화 시대에 접어들면서 노후 생활 설계에 대한 관심이 점점 높아지고 있다.
    As the age of aging enters, interest in designing old life is increasing.
  • Google translate 최 대리는 젊었을 때부터 노후 자금을 준비해야 한다며 매달 적금을 붓고 있다.
    Choi has been making monthly installment savings, saying he has to prepare for retirement funds since he was young.
  • Google translate 부모님은 안녕하시지요?
    How are your parents?
    Google translate 네. 시골의 전원주택에서 노후를 즐기고 계세요.
    Yes. he's enjoying his old age in rural houses.

노후: one's old age,ろうご【老後】,vieillesse, vieux jours, troisième âge,vejez, tercera edad,فترة الشيخوخة,хөгширсөн хойно, хөгширсөний дараа,khi về già,หลังวัยชรา, หลังเข้าสู่วัยชรา,hari tua, masa jompo,старость,晚年,老后,年老后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노후 (노ː후)
📚 thể loại: Thời gian   Vấn đề môi trường  

🗣️ 노후 (老後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101)