🌟 노후 (老後)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노후 (
노ː후
)
📚 thể loại: Thời gian Vấn đề môi trường
🗣️ 노후 (老後) @ Ví dụ cụ thể
- 어차피 우리가 늙으면 집값도 오르고 연금도 나올 텐데 노후 대비를 할 필요가 있을까? [낙관론 (樂觀論)]
- 나는 노후 생활의 안락을 위해 저축을 열심히 하고 있다. [안락 (安樂)]
- 중년기에 접어든 부모님께서는 안정적인 노후 대책을 위해 꾸준히 저축을 하고 계신다. [중년기 (中年期)]
- 김 씨는 노후 생활비의 부족액을 예측하고 그에 따른 저축 목표액을 정해 매달 월급의 반 이상을 저축한다. [부족액 (不足額)]
- 윤택한 노후. [윤택하다 (潤澤하다)]
- 노후 준비는 어떻게 하고 계세요? [다달이]
- 자녀만으로 노후 보장이 충분할 것이라는 생각은 이미 퇴색이 되었다. [퇴색 (退色/褪色)]
- 벌써부터 노후 장기 보험에 적금까지 드는 거야? [중년층 (中年層)]
- 나 말고, 부모님이 중년층이라 그런지 노후 대책에 대해 관심이 많으시거든. [중년층 (中年層)]
- 우리 할아버지는 퇴직금 적립으로 노후 자금을 모으셨다. [적립 (積立)]
- 그들은 자녀가 대학을 졸업하고 취직을 하면 자식들에게 노후 의탁을 할 수 있을 것이라 기대했다. [의탁 (依託/依托)]
- 박 과장은 보장된 노후 생활을 위해 젊을 때부터 저축을 많이 했다. [보장되다 (保障되다)]
- 우리 부부는 안정된 노후 생활을 위해서 보험을 몇 개 가입했다. [보험 (保險)]
- 나는 노후 준비를 위해 과소비하지 않고 꾸준히 저축을 하고 있다. [과소비하다 (過消費하다)]
🌷 ㄴㅎ: Initial sound 노후
-
ㄴㅎ (
나흘
)
: 네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày. -
ㄴㅎ (
너희
)
: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới. -
ㄴㅎ (
녹화
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại. -
ㄴㅎ (
남한
)
: 대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên. -
ㄴㅎ (
남향
)
: 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam. -
ㄴㅎ (
노후
)
: 늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già. -
ㄴㅎ (
노화
)
: 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao. -
ㄴㅎ (
낙후
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
• Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)