🌟 중년층 (中年層)

Danh từ  

1. 나이가 중년인 사람의 계층.

1. TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중년층 남성.
    Middle-aged men.
  • Google translate 중년층 부부.
    A middle-aged couple.
  • Google translate 중년층 사이.
    Between middle-aged people.
  • Google translate 중년층 주부.
    Middle-aged housewives.
  • Google translate 중년층 질환.
    Middle-aged disease.
  • Google translate 중년층을 대상으로 하다.
    Targeting middle-aged people.
  • Google translate 추억의 팝송을 본 따 제작한 뮤지컬이 중년층에게 큰 인기를 끌고 있다.
    A musical based on old pop songs is gaining huge popularity among middle-aged people.
  • Google translate 사오십 대 중년층 사이에서 노화를 방지하는 건강식품이 큰 매출을 보였다.
    Healthy foods that prevent aging among middle-aged people in their 40s and 50s showed great sales.
  • Google translate 벌써부터 노후 장기 보험에 적금까지 드는 거야?
    You're already saving your old-age long-term insurance?
    Google translate 나 말고, 부모님이 중년층이라 그런지 노후 대책에 대해 관심이 많으시거든.
    Not me, but my parents are middle-aged, so they're very interested in retirement.

중년층: the middle aged,ちゅうねんそう【中年層】,catégorie d'âge moyen,clase de mediana edad,جيل في سنّ الكهولة,дунд насны давхарга,tầng lớp trung niên, giới trung niên,ระดับวัยกลางคน,paruh baya, setengah baya,,中年层,中年人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중년층 (중년층)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)