🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 47 ALL : 59

(層) : 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 그렇게 쌓여 있는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHEUNG; LỚP, TẦNG: Là một lớp cấu tạo do những vật thể hay vật chất khác nhau trải rộng ra xung quanh và chồng chất lên nhau. Hoặc trạng thái chồng chất lên như vậy.

아래 (아래 層) : 어떤 층보다 아래에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.

(高層) : 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.

(위 層) : 어떤 층보다 위에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.

(階層) : 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội.

(한 層) : 일정한 정도에서 한 단계 더. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT TẦNG: Một bước nữa ở mức độ nhất định.

- (層) : '어떤 능력이나 수준이 비슷한 무리'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TẦNG LỚP: Hậu tố thêm nghĩa "nhóm có năng lực nào đó hoặc có trình độ tương đương".

상류 (上流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao.

부유 (富裕層) : 재물이 많아서 살림이 아주 넉넉한 사람들의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP GIÀU CÓ: Tầng lớp của những người có cuộc sống rất dư dả vì của cải nhiều.

각계각 (各界各層) : 사회의 여러 분야와 계층. Danh từ
🌏 CÁC GIỚI CÁC TẦNG: Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.

연령 (年齡層) : 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단. Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau.

중산 (中産層) : 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình.

(多層) : 여러 층. Danh từ
🌏 ĐA TẦNG, NHIỀU TẦNG: Nhiều tầng.

나이 (나이 層) : 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단. Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.

빈민 (貧民層) : 재산이 넉넉하지 못하여 가난하게 사는 사람들의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp của những người sống nghèo khổ và tài sản không dư dật.

(一層) : 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HƠN HẲN, MỘT CÁCH VƯỢT BẬC: Hơn một bậc về trạng thái hay mức độ nhất định.

노년 (老年層) : 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들. Danh từ
🌏 LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP CAO NIÊN: Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.

노령 (老齡層) : 노인들이 이루는 사회적 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Tầng lớp người tuổi đã già.

(層層) : 여러 층으로 겹겹이 쌓인 층. Danh từ
🌏 CHỒNG, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Đống được chất từ nhiều lớp.

노인 (老人層) : 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội.

(單層) : 건물이 하나의 층으로 된 것. Danh từ
🌏 MỘT TẦNG, ĐƠN TẦNG: Việc toà nhà được làm chỉ có 1 tầng.

(深層) : 사물의 속이나 아래의 깊은 곳에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG SÂU: Tầng ở bên trong sự vật hoặc nơi sâu bên dưới.

더한 (더한 層) : 있는 상태보다 더 크거나 심한 정도로. Phó từ
🌏 HƠN MỘT BẬC: Ở mức độ lớn hay nghiêm trọng hơn trạng thái hiện có.

서민 (庶民層) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt.

오존 (ozone 層) : 오존을 많이 포함하고 있는 대기층. Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon.

하류 (下流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 낮은 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP HẠ LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống thấp.

빈곤 (貧困層) : 가난하여 생활하기가 어려운 계층. 또는 그런 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGHÈO ĐÓI, TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP KHỐN CÙNG: Tầng lớp nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn. Hoặc những người như vậy.

사회 계 (社會階層) : 한 사회 안에서 재산, 교육 수준, 직업 등의 기준으로 나누어져 생활 태도나 의식, 관습 등을 공유하는 사람들의 집단. None
🌏 GIAI TẦNG XÃ HỘI, TẦNG LỚP XÃ HỘI: Nhóm người được phân chia theo tiêu chí về tài sản, trình độ giáo dục, nghề nghiệp... trong một xã hội và có chung thái độ, ý thức hay tập quán sống...

(上層) : 위쪽의 층. Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng phía trên.

피지배 (被支配層) : 지배를 당하는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BỊ TRỊ, TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH, TẦNG LỚP BỊ THỐNG TRỊ: Tầng lớp bị chi phối.

독자 (讀者層) : 특정 책, 신문, 잡지 등을 읽는 사람들의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐỘC GIẢ: Tầng lớp của những người đọc tạp chí, báo, sách đặc thù v.v...

중간 (中間層) : 위층과 아래층 사이에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG TRUNG GIAN: Tầng ở giữa tầng trên và tầng dưới.

중년 (中年層) : 나이가 중년인 사람의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên.

중류 (中流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống... ở mức trung bình.

지배 (支配層) : 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을 가진 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THỐNG TRỊ, TẦNG LỚP CAI TRỊ, TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp có sức mạnh mang tính chi phối về mặt chính trị, kinh tế, xã hội đối với con người hay tập thể khác.

지식 (知識層) : 높은 수준의 지식을 갖춘 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRÍ THỨC: Tầng lớp xã hội có học thức ở trình độ cao.

수요 (需要層) : 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람들. Danh từ
🌏 GIỚI TIÊU DÙNG, TẦNG LỚP TIÊU DÙNG: Những người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó.

고소득 (高所得層) : 상대적으로 다른 사람보다 돈을 많이 버는 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THU NHẬP CAO: Tầng lớp xã hội kiếm được tương đối nhiều tiền hơn so với người khác.

고위 (高位層) : 높은 지위나 관직에 있는 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP CHỨC VỤ CAO: Tầng lớp quan chức và những người có chức vụ cao.

(氣層) : 대기가 이루는 층. Danh từ
🌏 TẦNG KHÍ, TẦNG KHÔNG KHÍ, TẦNG KHÍ QUYỂN: Tầng do không khí tạo nên.

(各層) : 여러 계층. 또는 각각의 계층. Danh từ
🌏 CÁC TẦNG LỚP, TỪNG TẦNG LỚP: Các giai tầng. Hoặc từng giai tầng.

초고 (超高層) : 건물의 층수가 매우 많은 것. Danh từ
🌏 SIÊU CAO TẦNG: Việc số tầng của tòa nhà rất nhiều.

장년 (壯年層) : 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.

최상 (最上層) : 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층. Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng.

최하 (最下層) : 여러 층으로 된 건물의 맨 아래의 층. Danh từ
🌏 TẦNG THẤP NHẤT: Tầng dưới cùng của toà nhà gồm nhiều tầng.

퇴적 (堆積層) : 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 지층. Danh từ
🌏 LỚP TRẦM TÍCH: Lớp địa tầng sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.

집권 (執權層) : 권력이나 정권을 잡고 있는 계층. Danh từ
🌏 GIAI CẤP CẦM QUYỀN, TẦNG LỚP CẦM QUYỀN: Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền.

극빈 (極貧層) : 매우 가난한 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp rất nghèo.

특권 (特權層) : 사회적으로 특별한 권리를 누리는 신분이나 계급. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐẶC QUYỀN: Thân phận hay giai cấp có được quyền lợi đặc biệt về mặt xã hội.

지도 (指導層) : 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 위치에 있는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp ở vị trí xứng đáng chỉ dạy, lôi kéo con người hay công việc theo hướng hay mục tiêu nào đó.

대기 (大氣層) : 우주에 있는 행성이나 위성 등을 둘러싸고 있는 기체의 층. Danh từ
🌏 TẦNG KHÍ QUYỂN: Tầng khí bao quanh vệ tinh hay hành tinh có trong vũ trụ.

(下層) : 어떤 층보다 아래에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới so với tầng nào đó.

청년 (靑年層) : 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들. Danh từ
🌏 LỚP THANH NIÊN: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.

저소득 (低所得層) : 상대적으로 다른 사람보다 돈을 적게 버는 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THU NHẬP THẤP: Tầng lớp xã hội kiếm tiền tương đối ít hơn người khác.

(低層) : 여러 층으로 된 것의 아래쪽에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG THẤP: Tầng ở phía dưới của cái tạo thành bởi nhiều tầng.

(地層) : 자갈, 모래, 진흙, 화산재 등이 오랜 시간 동안 쌓여 이루어진 층. Danh từ
🌏 ĐỊA TẦNG, VỈA: Cát, sỏi, đất sét hay tàn tích núi lửa chồng chất lại và tạo thành các lớp qua một khoảng thời gian dài.

구름 (구름 層) : 구름의 밑면이 거의 같은 높이로 떠 있는 구름의 층. Danh từ
🌏 TẦNG MÂY: Tầng mây mà mặt dưới của mây nổi lên gần như tương đương nhau.

권력 (權力層) : 권력을 가지고 있는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP QUYỀN LỰC: Tầng lớp có quyền lực.

(基層) : 사회나 조직, 세력 등의 바탕을 이루는 층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP CƠ BẢN, TẦNG LỚP NỀN TẢNG, TẦNG LỚP CƠ SỞ: Tầng lớp tạo thành nền tảng của thế lực, tổ chức hay xã hội v.v...


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)