🌟 서민층 (庶民層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서민층 (
서ː민층
)
🌷 ㅅㅁㅊ: Initial sound 서민층
-
ㅅㅁㅊ (
생명체
)
: 생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống. -
ㅅㅁㅊ (
솜뭉치
)
: 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại. -
ㅅㅁㅊ (
쇠뭉치
)
: 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối. -
ㅅㅁㅊ (
서민층
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅊ (
생물체
)
: 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật. -
ㅅㅁㅊ (
쇠망치
)
: 쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48)