🌟 서민층 (庶民層)

Danh từ  

1. 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.

1. TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서민층의 고통.
    The suffering of the working class.
  • Google translate 서민층의 생활.
    The life of the working class.
  • Google translate 서민층이 늘어나다.
    The working class grows.
  • Google translate 서민층이 살다.
    Live in the working class.
  • Google translate 서민층을 지원하다.
    Supporting the working class.
  • Google translate 서민층에 속하다.
    Belong to the working class.
  • Google translate 등록금의 인상은 특히 서민층의 고통을 가중시키고 있다.
    The increase in tuition is adding to the suffering of the working class in particular.
  • Google translate 정부는 서민층을 위한 의료 지원을 대폭 확대하겠다고 발표했다.
    The government announced it would significantly expand medical aid for the working class.
  • Google translate 요즘 폭우 때문에 야채값이 정말 많이 올랐어요.
    Vegetable prices have gone up a lot these days because of heavy rain.
    Google translate 그럴수록 우리 서민층만 힘들어지는 거죠.
    That's the harder it gets for the working class.

서민층: working class,しょみんそう【庶民層】。しょみんクラス【庶民クラス】,seomincheung, classe populaire, hommes du peuple, gens du peuple, gens du commun, petits gens,seomincheung, clase trabajadora,الطبقة العاملة,энгийн ард, эгэл ард,tầng lớp bình dân,ซอมินชึง,golongan rakyat biasa, lapisan orang awam, lapisan rakyat jelata,средний слой общества,平民阶层,庶民阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서민층 (서ː민층)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)