🌟 쇠망치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠망치 (
쇠망치
) • 쇠망치 (쉐망치
)
🌷 ㅅㅁㅊ: Initial sound 쇠망치
-
ㅅㅁㅊ (
생명체
)
: 생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống. -
ㅅㅁㅊ (
솜뭉치
)
: 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại. -
ㅅㅁㅊ (
쇠뭉치
)
: 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối. -
ㅅㅁㅊ (
서민층
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅊ (
생물체
)
: 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật. -
ㅅㅁㅊ (
쇠망치
)
: 쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149)