🌟 쇠망치

Danh từ  

1. 쇠로 만든 망치.

1. BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 쇠망치.
    Giant iron hammer.
  • Google translate 쇠망치를 들다.
    Lift a hammer.
  • Google translate 쇠망치를 휘두르다.
    Swing a hammer.
  • Google translate 쇠망치로 내려치다.
    Strike with a hammer.
  • Google translate 쇠망치로 때리다.
    Hit with a hammer.
  • Google translate 쇠망치로 못을 박다.
    Nail with a hammer.
  • Google translate 쇠망치로 치다.
    Strike with a hammer.
  • Google translate 쇠망치에 얻어맞다.
    Be hit by a hammer.
  • Google translate 거대한 쇠망치를 든 사람들이 집을 부수기 시작했다.
    The people with the huge hammer began to break down the house.
  • Google translate 그들은 쇠망치를 높이 들었다가 내려치며 말뚝을 박고 있었다.
    They were lifting the iron hammer high, then hitting it and driving the stake.
  • Google translate 시뻘겋게 달군 쇠를 쇠망치로 치자 불똥이 공중으로 튀어 올랐다.
    Fireworks shot up into the air when the red-hot iron was struck with a hammer.

쇠망치: iron hammer,かなづち【金槌・鉄鎚】。ハンマー,marteau en fer,martillo de hierro,مطرقة حديد,төмрөн алх,búa sắt,ค้อนเหล็ก,palu besi, godam besi, martil besi,железный молоток,铁锤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠망치 (쇠망치) 쇠망치 (쉐망치)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149)