🌟 쇠망치

Danh từ  

1. 쇠로 만든 망치.

1. BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 쇠망치.
    Giant iron hammer.
  • 쇠망치를 들다.
    Lift a hammer.
  • 쇠망치를 휘두르다.
    Swing a hammer.
  • 쇠망치로 내려치다.
    Strike with a hammer.
  • 쇠망치로 때리다.
    Hit with a hammer.
  • 쇠망치로 못을 박다.
    Nail with a hammer.
  • 쇠망치로 치다.
    Strike with a hammer.
  • 쇠망치에 얻어맞다.
    Be hit by a hammer.
  • 거대한 쇠망치를 든 사람들이 집을 부수기 시작했다.
    The people with the huge hammer began to break down the house.
  • 그들은 쇠망치를 높이 들었다가 내려치며 말뚝을 박고 있었다.
    They were lifting the iron hammer high, then hitting it and driving the stake.
  • 시뻘겋게 달군 쇠를 쇠망치로 치자 불똥이 공중으로 튀어 올랐다.
    Fireworks shot up into the air when the red-hot iron was struck with a hammer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠망치 (쇠망치) 쇠망치 (쉐망치)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)