🌟 쇠뭉치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뭉치 (
쇠뭉치
) • 쇠뭉치 (쉐뭉치
)
🌷 ㅅㅁㅊ: Initial sound 쇠뭉치
-
ㅅㅁㅊ (
생명체
)
: 생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống. -
ㅅㅁㅊ (
솜뭉치
)
: 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại. -
ㅅㅁㅊ (
쇠뭉치
)
: 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối. -
ㅅㅁㅊ (
서민층
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅊ (
생물체
)
: 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật. -
ㅅㅁㅊ (
쇠망치
)
: 쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)