🌟 솜뭉치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솜뭉치 (
솜ː뭉치
)
🗣️ 솜뭉치 @ Ví dụ cụ thể
- 뽀송뽀송한 솜뭉치. [뽀송뽀송하다]
🌷 ㅅㅁㅊ: Initial sound 솜뭉치
-
ㅅㅁㅊ (
생명체
)
: 생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống. -
ㅅㅁㅊ (
솜뭉치
)
: 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại. -
ㅅㅁㅊ (
쇠뭉치
)
: 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối. -
ㅅㅁㅊ (
서민층
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅊ (
생물체
)
: 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật. -
ㅅㅁㅊ (
쇠망치
)
: 쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76)