🌟 솜뭉치

Danh từ  

1. 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.

1. NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 솜뭉치.
    A soft ball of cotton.
  • Google translate 하얀 솜뭉치.
    White ball of cotton.
  • Google translate 솜뭉치를 넣다.
    Put a ball of cotton in.
  • Google translate 솜뭉치를 이용하다.
    Use a cotton ball.
  • Google translate 터진 이불 속에서 솜뭉치가 계속 나왔다.
    The cotton ball kept coming out of the burst quilt.
  • Google translate 그녀는 주변이 시끄럽다며 솜뭉치로 귀를 틀어막았다.
    She covered her ears with a ball of cotton, saying the surroundings were noisy.
  • Google translate 갑자기 코피가 나는데 어떡하지?
    My nose is bleeding suddenly. what should i do?
    Google translate 잠깐만. 내가 휴지나 솜뭉치를 구해 올게.
    Hold on. i'll go get some tissue or a bunch of cotton.

솜뭉치: cotton ball,わたのかたまり【綿の塊】,boule de coton,fajo de algodón,وثرة قطن,боодолтой хөвөн,nút bông, miếng bông, cục bông,ก้อนสำลี,buntalan kapas,,棉花团,棉花球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜뭉치 (솜ː뭉치)

🗣️ 솜뭉치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76)