🌟 뽀송뽀송하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀송뽀송하다 (
뽀송뽀송하다
) • 뽀송뽀송한 (뽀송뽀송한
) • 뽀송뽀송하여 (뽀송뽀송하여
) 뽀송뽀송해 (뽀송뽀송해
) • 뽀송뽀송하니 (뽀송뽀송하니
) • 뽀송뽀송합니다 (뽀송뽀송함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뽀송뽀송: 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양., 피부나 얼굴이 곱고 보드라운 모양.,…
• Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88)