🌟 뽀송뽀송하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀송뽀송하다 (
뽀송뽀송하다
) • 뽀송뽀송한 (뽀송뽀송한
) • 뽀송뽀송하여 (뽀송뽀송하여
) 뽀송뽀송해 (뽀송뽀송해
) • 뽀송뽀송하니 (뽀송뽀송하니
) • 뽀송뽀송합니다 (뽀송뽀송함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뽀송뽀송: 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양., 피부나 얼굴이 곱고 보드라운 모양.,…
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)