🌷 Initial sound: ㅅㅁㅊ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
생명체
(生命體)
:
생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống.
•
솜뭉치
:
솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại.
•
쇠뭉치
:
뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối.
•
서민층
(庶民層)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt.
•
생물체
(生物體)
:
동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật.
•
쇠망치
:
쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81)