🌟 최하층 (最下層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최하층 (
최ː하층
) • 최하층 (췌ː하층
)
🗣️ 최하층 (最下層) @ Giải nghĩa
- 밑바닥 : (비유적으로) 아무 것도 없는 상태나 생활 수준의 최하층.
🌷 ㅊㅎㅊ: Initial sound 최하층
-
ㅊㅎㅊ (
최하층
)
: 여러 층으로 된 건물의 맨 아래의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG THẤP NHẤT: Tầng dưới cùng của toà nhà gồm nhiều tầng.
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)