🌟 밑바닥
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑바닥 (
믿빠닥
) • 밑바닥이 (믿빠다기
) • 밑바닥도 (믿빠닥또
) • 밑바닥만 (믿빠당만
)
🗣️ 밑바닥 @ Giải nghĩa
- 창 : 신발의 밑바닥 부분.
- 해저 (海底) : 바다의 밑바닥.
- 강바닥 (江바닥) : 강의 밑바닥.
- 밑창 : 배나 그릇 등의 밑바닥.
🗣️ 밑바닥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅂㄷ: Initial sound 밑바닥
-
ㅁㅂㄷ (
밑바닥
)
: 어떤 것의 바닥 또는 아래가 되는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐÁY, ĐÁY: Nền hay phần dưới của cái nào đó. -
ㅁㅂㄷ (
맞붙다
)
: 서로 마주 닿다.
☆
Động từ
🌏 BÁM NHAU: Chạm thẳng vào nhau -
ㅁㅂㄷ (
먼바다
)
: 육지에서 멀리 떨어져 있는 바다.
Danh từ
🌏 BIỂN XA, BIỂN KHƠI: Biển nằm cách xa đất liền. -
ㅁㅂㄷ (
맨바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì lên trên. -
ㅁㅂㄷ (
물바다
)
: 어떤 장소가 온통 물에 잠긴 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC: Trạng thái toàn bộ một nơi nào đó tràn ngập trong nước. -
ㅁㅂㄷ (
맞보다
)
: 마주 대하여 보다.
Động từ
🌏 NHÌN NHAU: Đối mặt và nhìn nhau. -
ㅁㅂㄷ (
밉보다
)
: 마음에 들지 않아 밉게 보다.
Động từ
🌏 THẤY GHÉT: Trông đáng ghét vì không vừa lòng. -
ㅁㅂㄷ (
맛보다
)
: 음식의 맛을 알기 위해 먹어 보다.
Động từ
🌏 NẾM THỬ: Ăn thử để biết vị của thức ăn. -
ㅁㅂㄷ (
망보다
)
: 적이나 사물의 움직이는 상태나 형편을 알기 위하여 주의 깊게 살피고 감시하다.
Động từ
🌏 QUAN SÁT, THEO DÕI: Chú ý cao độ quan sát và theo dõi để biết được trạng thái hay tình hình dịch chuyển của kẻ địch hay sự vật. -
ㅁㅂㄷ (
맞받다
)
: 정면으로 부딪치다.
Động từ
🌏 ĐỤNG TRỰC DIỆN, ĐỤNG THẲNG: Đụng vào một cách chính diện.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)