🌟 최상층 (最上層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최상층 (
최ː상층
) • 최상층 (췌ː상층
)
🌷 ㅊㅅㅊ: Initial sound 최상층
-
ㅊㅅㅊ (
친삼촌
)
: 친아버지의 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ BÁC RUỘT: Anh em của cha ruột. -
ㅊㅅㅊ (
청소차
)
: 모아진 쓰레기를 치워 가는 차.
Danh từ
🌏 XE VỆ SINH: Xe đi dọn rác mà đã được gom lại. -
ㅊㅅㅊ (
최상층
)
: 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng. -
ㅊㅅㅊ (
최선책
)
: 어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó. -
ㅊㅅㅊ (
차선책
)
: 최선 다음으로 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH TỐT THỨ NHÌ: Phương pháp hay kế hoạch tốt, sau cái tốt nhất.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103)