🌟 최상층 (最上層)

Danh từ  

1. 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.

1. TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물의 최상층.
    The top floor of a building.
  • Google translate 최상층에 살다.
    Live on the top floor.
  • Google translate 최상층에 오르다.
    Climb the top floor.
  • Google translate 최상층에 위치하다.
    Located on the top floor.
  • Google translate 최상층에 있다.
    It's on the top floor.
  • Google translate 그 건물은 20층이 최상층이었다.
    The building had the top floor on the 20th floor.
  • Google translate 어머니는 아파트의 최상층이나 최하층보다는 중간층에 살기를 선호하셨다.
    Mother preferred to live in the middle floor rather than the top or bottom floor of an apartment.
  • Google translate 그 빌딩의 최상층에는 전망대가 있어.
    There's an observatory on the top floor of the building.
    Google translate 그곳에서는 서울 시내의 모습이 한눈에 보이겠구나.
    That's where you can see downtown seoul.
Từ trái nghĩa 최하층(最下層): 여러 층으로 된 건물의 맨 아래의 층., 사회적 지위가 가장 낮은 계층.

최상층: top floor; top layer,さいじょうそう【最上層】。さいじょうかい【最上階】,niveau le plus haut, étage le plus haut,piso más alto,أعلى طابق,хамгийн дээд давхар,tầng cao nhất, tầng thượng,ชั้นบนสุด,lantai teratas, lantai tertinggi,самых верхний этаж,最高层,顶楼,

2. 사회적 지위가 가장 높은 계층.

2. TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU NHẤT: Giai cấp có địa vị xã hội cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최상층 계급.
    The uppermost class.
  • Google translate 최상층의 소득.
    The income of the highest class.
  • Google translate 최상층에 속하다.
    Belong to the top floor.
  • Google translate 최상층의 사교육비가 최하층의 8배에 달한다는 뉴스가 전해졌다.
    The news has it that the top private education costs eight times the lowest.
  • Google translate 최근 들어 최상층이 사회적 의무를 다해야 한다는 목소리가 높아졌다.
    Recently there have been growing calls for the top class to fulfill its social obligations.
  • Google translate 최상층에만 부가 집중되는 게 큰 문제야.
    The big problem is that wealth is concentrated only on the top floor.
    Google translate 맞아. 빈부 격차만 점점 커지는 것 같아.
    Right. i think the gap between the rich and the poor is getting bigger.
Từ trái nghĩa 최하층(最下層): 여러 층으로 된 건물의 맨 아래의 층., 사회적 지위가 가장 낮은 계층.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최상층 (최ː상층) 최상층 (췌ː상층)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103)