🌟 청소차 (淸掃車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청소차 (
청소차
)
🌷 ㅊㅅㅊ: Initial sound 청소차
-
ㅊㅅㅊ (
친삼촌
)
: 친아버지의 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ BÁC RUỘT: Anh em của cha ruột. -
ㅊㅅㅊ (
청소차
)
: 모아진 쓰레기를 치워 가는 차.
Danh từ
🌏 XE VỆ SINH: Xe đi dọn rác mà đã được gom lại. -
ㅊㅅㅊ (
최상층
)
: 여러 층으로 된 건물의 맨 위의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG CAO NHẤT, TẦNG THƯỢNG: Tầng ở trên cùng của tòa nhà gồm nhiều tầng. -
ㅊㅅㅊ (
최선책
)
: 어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó. -
ㅊㅅㅊ (
차선책
)
: 최선 다음으로 좋은 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH TỐT THỨ NHÌ: Phương pháp hay kế hoạch tốt, sau cái tốt nhất.
• Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119)