🌟 상류층 (上流層)

  Danh từ  

1. 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.

1. TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상류층 가정.
    Upper-class families.
  • Google translate 상류층 모임.
    High-class meetings.
  • Google translate 상류층 사람들.
    Upper class people.
  • Google translate 상류층에 속하다.
    Belong to the upper class.
  • Google translate 상류층으로 올라가다.
    Climb up to the upper class.
  • Google translate 옛날에 명주는 상류층이 사용하던 직물이었다.
    In the old days, silk was a fabric used by the upper class.
  • Google translate 우리 회사에서는 상류층을 겨냥한 고급스러운 느낌의 가구를 출시했다.
    Our company has launched luxurious furniture aimed at the upper class.
  • Google translate 어떤 조사에 따르면 상류층의 여가 활동은 활동적으로 참가하는 유형이 많다고 한다.
    According to some surveys, the leisure activities of the upper class have many types of active participation.
Từ tham khảo 중류층(中流層): 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층.
Từ tham khảo 하류층(下流層): 사회적 지위나 생활 수준 등이 낮은 계층.

상류층: elite; high society; upper class,じょうりゅうそう【上流層】,classe dirigeante (de la société), haute société, élite,clase alta, clase aristócrata, clase élite, clase privilegiada,الطبقة العليا,нийгмийн дээд давхарга,tầng lớp thượng lưu,ระดับสูง, ชั้นสูง,kelas tinggi,верхушка общества; высший класс; высшие слои общества,上流层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상류층 (상ː뉴층)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   So sánh văn hóa  

🗣️ 상류층 (上流層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)