🌟 상류층 (上流層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상류층 (
상ː뉴층
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế So sánh văn hóa
🗣️ 상류층 (上流層) @ Ví dụ cụ thể
- 그 도시의 상류층 사람들은 품격 있는 고상한 말들을 사용했다. [품격 (品格)]
- 상류층 사모님. [사모님 (師母님)]
- 과거에 상류층 스포츠라 불렸던 골프가 점차 대중 스포츠로 자리 잡고 있다. [대중 (大衆)]
🌷 ㅅㄹㅊ: Initial sound 상류층
-
ㅅㄹㅊ (
상류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao. -
ㅅㄹㅊ (
세로축
)
: 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.
Danh từ
🌏 TRỤC DỌC: Trục đứng trên mặt phẳng tọa độ. -
ㅅㄹㅊ (
서류철
)
: 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
Danh từ
🌏 Ô ĐỰNG TÀI LIỆU, TẬP TÀI LIỆU: Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)