🌟 세로축 (세로 軸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세로축 (
세ː로축
) • 세로축이 (세ː로추기
) • 세로축도 (세ː로축또
) • 세로축만 (세ː로충만
)
🗣️ 세로축 (세로 軸) @ Ví dụ cụ thể
- 꺾은선 그래프의 세로축. [꺾은선 그래프 (꺾은線graph)]
- 가로축과 세로축. [가로축 (가로軸)]
- 학생들은 가로축과 세로축으로 이루어진 이차 함수 그래프를 그렸다. [가로축 (가로軸)]
- 우선 모눈종이에 가로축과 세로축을 그리렴. [가로축 (가로軸)]
🌷 ㅅㄹㅊ: Initial sound 세로축
-
ㅅㄹㅊ (
상류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao. -
ㅅㄹㅊ (
세로축
)
: 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.
Danh từ
🌏 TRỤC DỌC: Trục đứng trên mặt phẳng tọa độ. -
ㅅㄹㅊ (
서류철
)
: 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
Danh từ
🌏 Ô ĐỰNG TÀI LIỆU, TẬP TÀI LIỆU: Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.
• Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121)