🌟 세로축 (세로 軸)

Danh từ  

1. 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.

1. TRỤC DỌC: Trục đứng trên mặt phẳng tọa độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그래프의 세로축.
    The vertical axis of the graph.
  • 가로축과 세로축.
    Horizontal and vertical axes.
  • 세로축을 놓다.
    Lay a vertical axis.
  • 세로축에 표기하다.
    Mark on the longitudinal axis.
  • 세로축에 표시하다.
    Marked on a vertical axis.
  • 그래프를 그릴 때 세로축과 가로축을 똑바로 그리는 것이 중요하다.
    When drawing a graph, it is important to draw the vertical and horizontal axes straight.
  • 나는 꺾은선 그래프의 세로축에는 숫자를 표시하고 가로축에는 연도를 표시하였다.
    I marked numbers on the vertical axis of the line graph and years on the horizontal axis.
  • 여러분, 그래프를 그릴 때 소수점까지는 표시할 필요 없고요, 세로축을 잘 보고 점을 찍으세요.
    Gentlemen, when you draw a graph, you don't have to mark the decimal point, but look at the vertical axis and dot it.
    네. 그렇게 하겠습니다.
    Yes, i will.
Từ tham khảo 가로축(가로軸): 좌표 평면에서 가로로 놓인 축.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세로축 (세ː로축) 세로축이 (세ː로추기) 세로축도 (세ː로축또) 세로축만 (세ː로충만)

🗣️ 세로축 (세로 軸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)