ㅅㄹㅊ (
상류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao.
ㅅㄹㅊ (
세로축
)
: 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.
Danh từ
🌏 TRỤC DỌC: Trục đứng trên mặt phẳng tọa độ.
ㅅㄹㅊ (
서류철
)
: 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
Danh từ
🌏 Ô ĐỰNG TÀI LIỆU, TẬP TÀI LIỆU: Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.