🌟 가로축 (가로 軸)

Danh từ  

1. 좌표 평면에서 가로로 놓인 축.

1. TRỤC HOÀNH: Trục nằm ngang trong mặt phẳng tọa độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그래프의 가로축.
    The horizontal axis of the graph.
  • Google translate 가로축과 세로축.
    Horizontal and vertical axes.
  • Google translate 가로축을 그리다.
    Draw a horizontal axis.
  • Google translate 가로축에 점을 찍다.
    Dot the horizontal axis.
  • Google translate 그래프의 가로축에는 물체의 속도 값이 표시되었다.
    The horizontal axis of the graph shows the speed values of the object.
  • Google translate 학생들은 가로축과 세로축으로 이루어진 이차 함수 그래프를 그렸다.
    Students drew a secondary function graph of horizontal and vertical axes.
  • Google translate 선생님, 그래프는 어떻게 그리는 거예요?
    Sir, how do you draw a graph?
    Google translate 우선 모눈종이에 가로축과 세로축을 그리렴.
    First, draw a horizontal and vertical axis on a sheet of paper.
Từ tham khảo 세로축(세로軸): 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.

가로축: horizontal axis,よこじく【横軸】。よこせん【横線】。よこざひょう【横座標】,axe horizontal,eje horizontal,محور أفقي,хэвтээ тэнхлэг,trục hoành,แกนขวาง, แกนนอน,absis, sumbu x, sumbu horizontal,горизонтальная ось,横轴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로축 (가로축) 가로축이 (가로추기) 가로축도 (가로축또) 가로축만 (가로충만)

🗣️ 가로축 (가로 軸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)