🌟 가로축 (가로 軸)

Danh từ  

1. 좌표 평면에서 가로로 놓인 축.

1. TRỤC HOÀNH: Trục nằm ngang trong mặt phẳng tọa độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그래프의 가로축.
    The horizontal axis of the graph.
  • 가로축과 세로축.
    Horizontal and vertical axes.
  • 가로축을 그리다.
    Draw a horizontal axis.
  • 가로축에 점을 찍다.
    Dot the horizontal axis.
  • 그래프의 가로축에는 물체의 속도 값이 표시되었다.
    The horizontal axis of the graph shows the speed values of the object.
  • 학생들은 가로축과 세로축으로 이루어진 이차 함수 그래프를 그렸다.
    Students drew a secondary function graph of horizontal and vertical axes.
  • 선생님, 그래프는 어떻게 그리는 거예요?
    Sir, how do you draw a graph?
    우선 모눈종이에 가로축과 세로축을 그리렴.
    First, draw a horizontal and vertical axis on a sheet of paper.
Từ tham khảo 세로축(세로軸): 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로축 (가로축) 가로축이 (가로추기) 가로축도 (가로축또) 가로축만 (가로충만)

🗣️ 가로축 (가로 軸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23)