🌟 가래침

Danh từ  

1. 흰색 또는 누런색의 끈적끈적한 액체가 섞인 침.

1. NƯỚC BỌT CÓ ĐỜM: Nước bọt có lẫn chất nhầy màu trắng hay màu hơi vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈끈한 가래침.
    Sticky sputum.
  • Google translate 가래침이 나오다.
    Sputum coming out.
  • Google translate 가래침이 생기다.
    Get phlegm.
  • Google translate 가래침을 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • Google translate 가래침을 삼키다.
    Swallow the phlegm.
  • Google translate 가래침을 퉤퉤거리다.
    Spit the sputum.
  • Google translate 길거리에 가래침을 함부로 뱉어서는 안 된다.
    Do not spit out phlegm in the street.
  • Google translate 아버지는 담배를 많이 피우셔서 그런지 자주 가래침을 뱉으신다.
    My father often spits out phlegm because he smokes a lot.
  • Google translate 가래침 좀 그만 뱉어.
    Stop spitting out phlegm.
    Google translate 미안해. 감기에 걸려서 그래.
    I'm sorry. it's because i caught a cold.

가래침: spit; spittle,たんつば【痰唾】。たん【痰】,crachat, glaire,saliva flemática,بصاق,нус цэр, цэртэй шүлс,nước bọt có đờm,เสมหะ, เสลด,reak,мокрота,痰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가래침 (가래침)

🗣️ 가래침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)