🌟 가래침

Danh từ  

1. 흰색 또는 누런색의 끈적끈적한 액체가 섞인 침.

1. NƯỚC BỌT CÓ ĐỜM: Nước bọt có lẫn chất nhầy màu trắng hay màu hơi vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈한 가래침.
    Sticky sputum.
  • 가래침이 나오다.
    Sputum coming out.
  • 가래침이 생기다.
    Get phlegm.
  • 가래침을 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • 가래침을 삼키다.
    Swallow the phlegm.
  • 가래침을 퉤퉤거리다.
    Spit the sputum.
  • 길거리에 가래침을 함부로 뱉어서는 안 된다.
    Do not spit out phlegm in the street.
  • 아버지는 담배를 많이 피우셔서 그런지 자주 가래침을 뱉으신다.
    My father often spits out phlegm because he smokes a lot.
  • 가래침 좀 그만 뱉어.
    Stop spitting out phlegm.
    미안해. 감기에 걸려서 그래.
    I'm sorry. it's because i caught a cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가래침 (가래침)

🗣️ 가래침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)