🌟 구름층 (구름 層)

Danh từ  

1. 구름의 밑면이 거의 같은 높이로 떠 있는 구름의 층.

1. TẦNG MÂY: Tầng mây mà mặt dưới của mây nổi lên gần như tương đương nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 구름층.
    A huge cloud layer.
  • Google translate 두터운 구름층.
    Thick cloud layer.
  • Google translate 구름층이 생기다.
    Cloud formation.
  • Google translate 구름층이 엷어지다.
    The clouds thin out.
  • Google translate 구름층이 형성되다.
    Cloud layers form.
  • Google translate 거대한 구름층이 바람을 타고 서쪽으로 이동 중이다.
    A huge cloud of clouds is moving west in the wind.
  • Google translate 두터운 구름층이 걷히면서 밝은 해가 모습을 드러냈다.
    The bright sun emerged as the thick cloud layer lifted.
  • Google translate 유월인데도 찬 바람이 불고 기온이 낮군요.
    Cold wind blows and the temperature is low even though it's passover.
    Google translate 게다가 회색빛 구름층이 비가 올 것처럼 보입니다.
    Moreover, the gray cloud layer looks like it's going to rain.

구름층: cloud layer,くものそう【雲の層】,tube de nuages,capa de nubes,طبقة الضباب,үүлний давхраа,tầng mây,เมฆชั้นสูง,lapisan awan,облачный слой,云层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구름층 (구름층)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52)