🌟 곡류천 (曲流川)

Danh từ  

1. 이리저리 구부러져 흘러가는 하천.

1. DÒNG SUỐI UỐN KHÚC: Dòng suối chảy một cách quanh co.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡류천이 나타나다.
    A grain stream appears.
  • Google translate 곡류천이 흐르다.
    Grain flows.
  • Google translate 곡류천을 이루다.
    Form a grain stream.
  • Google translate 곡류천을 따라가다.
    Follow the stream of grain.
  • Google translate 곡류천을 형성하다.
    Form a grain stream.
  • Google translate 곡류천의 굽어진 부분에는 퇴적물이 잘 쌓여서 평야가 발달한다.
    The curved part of the grain stream is well deposited and the plain develops.
  • Google translate 구불구불 흐르는 곡류천의 모습은 기어가는 뱀의 모습과 비슷하다.
    The winding curved stream resembles a crawling snake.

곡류천: winding stream; meander,きょくりゅうかせん【曲流河川】,cours d'eau en méandres,arroyo serpenteante, arroyo sinuoso, meandro,جدول مائي متعرّج,тахиралдсан гол,dòng suối uốn khúc,ลำธารคดเคี้ยว,,меандр,曲流河,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡류천 (공뉴천)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103)