🌟 거래처 (去來處)

☆☆   Danh từ  

1. 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편.

1. KHÁCH HÀNG, NGƯỜI GIAO DỊCH: Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래처 사람.
    A client.
  • Google translate 거래처 직원.
    Account staff.
  • Google translate 거래처를 바꾸다.
    Change accounts.
  • Google translate 거래처를 찾다.
    Look for a client.
  • Google translate 거래처에 전달하다.
    Deliver to a client.
  • Google translate 마케팅 직원이 거래처 담당자를 만나 새로 개발한 부속품을 설명하고 있다.
    Marketing staff meets with the account manager to explain the newly developed accessories.
  • Google translate 이 유통 회사는 외국 거래처가 많으므로 외국어 능력이 우수한 직원을 주로 채용한다.
    This distribution company has many foreign clients, so it mainly employs employees with excellent foreign language skills.
  • Google translate 우리 회사가 점점 더 크게 발전하고 있어요!
    Our company is growing bigger and bigger!
    Google translate 거래처가 점점 늘어나고 있다는 것이 그 증거지요.
    The evidence is that there are more and more accounts.

거래처: customer; client,とりひきさき【取引先】,client, partenaire,cliente,عميل,харилцагч, үйлчлүүлэгч, бизнесийн хэлхээ холбоо,khách hàng, người giao dịch,ลูกค้า, ผู้ซื้อ, ผู้ติดต่อธุรกิจ, ผู้ติดต่อการค้า,pelanggan, langganan, klien,клиент; клиентура; покупатель; заказчик; покупатели; контрагент,客户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래처 (거ː래처)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 거래처 (去來處) @ Giải nghĩa

🗣️ 거래처 (去來處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Việc nhà (48)