🌟 목례하다 (目禮 하다)

Động từ  

1. 눈짓으로 가볍게 인사를 하다.

1. CHÀO BẰNG ÁNH MẮT: Chào một cách nhẹ nhàng bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단히 목례하다.
    Have a simple bow.
  • Google translate 가볍게 목례하다.
    To bow lightly.
  • Google translate 예의 바르게 목례하다.
    Bow politely.
  • Google translate 일제히 목례하다.
    Salute in unison.
  • Google translate 정중히 목례하다.
    Bow politely.
  • Google translate 민준은 엘리베이터 안에서 만난 낯익은 이웃에게 목례하였다.
    Minjun bowed to a familiar neighbor whom he met in the elevator.
  • Google translate 거래처 직원은 멀리서 걸어오는 나를 향하여 목례하며 인사했다.
    The account clerk greeted me, bowing to me from afar.
  • Google translate 저기 너에게 목례하는 저 사람, 아는 사람이니?
    Is that the man who bows to you, you know him?
    Google translate 응? 얼굴은 낯이 익은데 기억이 잘 안 나네.
    Huh? i look familiar, but i can't remember.

목례하다: nod,もくれいする【目礼する】,saluer quelqu'un d'un signe de tête,saludar con la cabeza,يغمز,нүдээр  мэндлэх,chào bằng ánh mắt,สบตาทักทายกัน,memberi salam anggukan,приветствовать глазами,行注目礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목례하다 (몽녜하다)
📚 Từ phái sinh: 목례(目禮): 눈짓으로 가볍게 하는 인사.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208)