🌟 목례하다 (目禮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목례하다 (
몽녜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 목례(目禮): 눈짓으로 가볍게 하는 인사.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 목례하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208)