🌟 목례 (目禮)

Danh từ  

1. 눈짓으로 가볍게 하는 인사.

1. SỰ CHÀO BẰNG ÁNH MẮT: Việc chào nhẹ nhàng bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 목례.
    A simple nod.
  • Google translate 정중한 목례.
    A courteous nod.
  • Google translate 목례를 나누다.
    Give a nod.
  • Google translate 목례를 보내다.
    Send a nod.
  • Google translate 목례를 하다.
    Bow.
  • Google translate 목례로 답하다.
    Answer with a nod.
  • Google translate 나는 길 건너편의 다른 회사 직원에게 목례로 인사를 했다.
    I greeted the other company employee across the street as a courtesy.
  • Google translate 민준은 안면이 있는 사람과 눈이 마주치자 가벼운 목례로 아는 체를 했다.
    Min-jun pretended to know with a light nod when his eyes met someone who had met him.
  • Google translate 면접시험을 어떻게 준비하면 좋을까?
    How should i prepare for the interview?
    Google translate 시험장에 들어가서 제일 먼저 면접관들에게 목례를 하면 예의 바르게 보일 거야.
    Entering the exam room and bowing to the interviewers first will make you look polite.
Từ đồng nghĩa 눈인사(눈人事): 소리 없이 눈짓으로 가볍게 하는 인사.

목례: nod,もくれい【目礼】,salut du regard,saludo con los ojos,غمزة,нүдэн мэнд, нүдээр  мэндлэх  мэнд,sự chào bằng ánh mắt,การสบตาทักทายกัน,salam anggukan,приветствие глазами,注目礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목례 (몽녜)
📚 Từ phái sinh: 목례하다(目禮하다): 눈짓으로 가볍게 인사를 하다.

🗣️ 목례 (目禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)