🌟 목례 (目禮)

Danh từ  

1. 눈짓으로 가볍게 하는 인사.

1. SỰ CHÀO BẰNG ÁNH MẮT: Việc chào nhẹ nhàng bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 목례.
    A simple nod.
  • 정중한 목례.
    A courteous nod.
  • 목례를 나누다.
    Give a nod.
  • 목례를 보내다.
    Send a nod.
  • 목례를 하다.
    Bow.
  • 목례로 답하다.
    Answer with a nod.
  • 나는 길 건너편의 다른 회사 직원에게 목례로 인사를 했다.
    I greeted the other company employee across the street as a courtesy.
  • 민준은 안면이 있는 사람과 눈이 마주치자 가벼운 목례로 아는 체를 했다.
    Min-jun pretended to know with a light nod when his eyes met someone who had met him.
  • 면접시험을 어떻게 준비하면 좋을까?
    How should i prepare for the interview?
    시험장에 들어가서 제일 먼저 면접관들에게 목례를 하면 예의 바르게 보일 거야.
    Entering the exam room and bowing to the interviewers first will make you look polite.
Từ đồng nghĩa 눈인사(눈人事): 소리 없이 눈짓으로 가볍게 하는 인사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목례 (몽녜)
📚 Từ phái sinh: 목례하다(目禮하다): 눈짓으로 가볍게 인사를 하다.

🗣️ 목례 (目禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)