🌟 몰래

☆☆   Phó từ  

1. 남이 알지 못하게.

1. MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰래 감추다.
    Secretly conceal.
  • Google translate 몰래 도망가다.
    Sneak away.
  • Google translate 몰래 만나다.
    Meet secretly.
  • Google translate 몰래 빠져나오다.
    Sneak out.
  • Google translate 몰래 엿듣다.
    To eavesdrop secretly.
  • Google translate 몰래 훔치다.
    Steal secretly.
  • Google translate 아이들은 밭에서 주인 몰래 참외 두어 개를 땄다.
    The children picked a couple of melons from the field without their master's knowledge.
  • Google translate 민준이는 부모님의 얘기를 몰래 엿듣다가 딱 걸리고 말았다.
    Min-joon was caught secretly eavesdropping on his parents.
  • Google translate 오늘 선생님께 왜 혼났니?
    Why did you get scolded by your teacher today?
    Google translate 제가 친구의 답안을 몰래 훔쳐봤거든요.
    I peeped at my friend's answer.

몰래: secretly; in secret; stealthily,ひそかに【密かに】。こっそり。ひとしれず【人知れず】,secrètement, en cachette,secretamente, clandestinamente, furtivamente, ocultamente, a escondidas, a puerta cerrada,خلسةً، سرًّا,бусдад мэдэгдэлгүй, нүднээс далд, сэм,một cách lén lút, một cách bí mật,อย่างแอบ ๆ, อย่างลับ ๆ, แอบๆ, แอบๆซ่อนๆ,diam-diam, tanpa sepengetahuan,тайно; тайком; скрытно; втайне; украдкой,偷偷地,暗中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰래 (몰ː래)


🗣️ 몰래 @ Giải nghĩa

🗣️ 몰래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)