🌟 숙직하다 (宿直 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙직하다 (
숙찌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 숙직(宿直): 관청, 회사, 학교 등의 직장에서 밤에 교대로 잠을 자며 건물이나 시설을 …
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 숙직하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105)