🌟 숙직하다 (宿直 하다)

Động từ  

1. 관청, 회사, 학교 등의 직장에서 밤에 교대로 잠을 자며 건물이나 시설을 지키다.

1. TRỰC ĐÊM: Ngủ đêm theo ca ở nơi làm việc như cơ quan nhà nước, công ty, trường học...rồi giữ gìn thiết bị hay toà nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙직하는 선생님.
    A teacher on night duty.
  • Google translate 숙직하는 직원.
    An employee with a night job.
  • Google translate 학교에서 숙직하다.
    Retired from school.
  • Google translate 회사에서 숙직하다.
    Take a night's work at a company.
  • Google translate 밤새 숙직하다.
    Stay overnight.
  • Google translate 회사에서 숙직하던 직원이 잠시 졸고 있던 사이에 도둑이 들었다.
    A burglar broke in while the employee at the company was dozing off for a while.
  • Google translate 학교에서 밤새 숙직하던 선생님은 새벽에 몰래 학교로 들어오는 사람을 발견했다.
    The teacher, who stayed up all night at school, found someone sneaking into the school at dawn.
  • Google translate 너 오늘 왜 이렇게 피곤해 보이니?
    Why do you look so tired today?
    Google translate 어제 숙직하느라 잠을 제대로 못 자서 그래.
    It's because i couldn't sleep well last night because i was on night duty.

숙직하다: be on night duty,しゅくちょくする【宿直する】,être de garde de nuit,guardar por la noche,يقوم بحراسة ليلة,сахих, манах, шөнийн ээлжинд гарах,trực đêm,อยู่เวร, เข้าเวร, นอนเวร, อยู่ยาม, เฝ้ายาม,piket, tugas piket,дежурить ночью; патрулировать в ночную смену,值宿,值夜,夜间值班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙직하다 (숙찌카다)
📚 Từ phái sinh: 숙직(宿直): 관청, 회사, 학교 등의 직장에서 밤에 교대로 잠을 자며 건물이나 시설을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)