🌟 꿍꿍이

Danh từ  

1. 남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.

1. Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿍꿍이가 있다.
    There is a plot.k.
  • Google translate 꿍꿍이를 꾸미다.
    Make up a plot.
  • Google translate 꿍꿍이를 지니다.
    Have a plan.
  • Google translate 꿍꿍이를 품다.
    Harbor a plot.
  • Google translate 꿍꿍이를 하다.
    Have a plot in one's head.
  • Google translate 무슨 꿍꿍이인지 모르다.
    I don't know what you're up to.
  • Google translate 그는 돈을 꾸어서는 멀리 도망갈 꿍꿍이를 하고 있다.
    He's got a plot to borrow money and run away.
  • Google translate 쟤 우물쭈물하는 게 무슨 다른 꿍꿍이가 있는 거 아냐?
    Isn't there something else he's up to when he's hesitating?
  • Google translate 무턱대고 덤벼들지 않는 것을 보니 다른 꿍꿍이가 있는 듯하다.
    It seems that there is a different plot to make a reckless attack.
  • Google translate 곰곰이 생각해 보니 그는 진작부터 꿍꿍이를 지니고 있었음에 틀림없다.
    On reflection, he must have had a long-cherished plan.
  • Google translate 상대 팀 감독은 잘 뛰던 선수를 왜 갑자기 교체하는지 그 이유를 모르겠네.
    I don't know why the opposing team coach suddenly replaces a player who used to play well.
    Google translate 아무래도 작전을 바꾸려는 다른 꿍꿍이가 있는 것 같아.
    I think there's another plot to change operations.

꿍꿍이: secret scheme,むなざんよう【胸算用】。むなざん【胸算】。むなづもり【胸積もり】,ruse, intention secrète, arrière-pensée, manège,intención oculta,خطة خفيّة,далд санаа, нууц бодол,ý đồ, mưu mô, âm mưu,การวางแผนลับในใจ,maksud, tujuan (tersembunyi, terselebung),скрытое (тайное) намерение; интрига,城府,小算盘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿍꿍이 (꿍꿍이)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8)