🌷 Initial sound: ㄲㄲㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9
•
깨끗이
:
더럽지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn.
•
꽃꽂이
:
꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.
•
꿍꿍이
:
남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết.
•
꿋꿋이
:
어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Phó từ
🌏 VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.
•
꼬끼오
:
수탉이 우는 소리.
Phó từ
🌏 Ò Ó O O: Tiếng gà trống gáy.
•
꺾꽂이
:
식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.
Danh từ
🌏 GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ.
•
꼿꼿이
:
사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng.
•
꿀꿀이
:
(어린아이의 말로) 돼지.
Danh từ
🌏 ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.
•
끈끈이
:
매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)