🌟 꿀꿀이

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 돼지.

1. ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 꿀꿀이.
    Cute honey.
  • Google translate 꿀꿀이 소리.
    The sound of honey.
  • Google translate 꿀꿀이를 키우다.
    Grow honey.
  • Google translate 꿀꿀이에게 밥을 주다.
    Feed a honeybee.
  • Google translate 엄마를 졸라서 집에서 애완용 꿀꿀이를 키우기로 했어요.
    I've decided to call my mom and keep a pet honey at home.
  • Google translate 저는 우리 농장에서 꼬꼬닭이랑 꿀꿀이가 제일 좋아요.
    I like cock-a-doodle-doodle-doodle-doodle-doodles and honey.
  • Google translate 엄마, 오늘 저녁 때 뭐 먹어?
    Mom, what are you having for dinner tonight?
    Google translate 우리 아가가 좋아하는 꿀꿀이 고기 먹자.
    Let's have our baby's favorite, honey.
Từ đồng nghĩa 꿀돼지: (어린아이의 말로) 돼지.

꿀꿀이: piggy,,petit cochon,cochino, cocho,خنزير صغير، خنزيرة,лоолой,ủn ỉn,หมูน้อย, หมูอู๊ด ๆ,babi,хрюшка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀이 (꿀꾸리)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)