🌟 꿀꿀이

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 돼지.

1. ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀여운 꿀꿀이.
    Cute honey.
  • 꿀꿀이 소리.
    The sound of honey.
  • 꿀꿀이를 키우다.
    Grow honey.
  • 꿀꿀이에게 밥을 주다.
    Feed a honeybee.
  • 엄마를 졸라서 집에서 애완용 꿀꿀이를 키우기로 했어요.
    I've decided to call my mom and keep a pet honey at home.
  • 저는 우리 농장에서 꼬꼬닭이랑 꿀꿀이가 제일 좋아요.
    I like cock-a-doodle-doodle-doodle-doodle-doodles and honey.
  • 엄마, 오늘 저녁 때 뭐 먹어?
    Mom, what are you having for dinner tonight?
    우리 아가가 좋아하는 꿀꿀이 고기 먹자.
    Let's have our baby's favorite, honey.
Từ đồng nghĩa 꿀돼지: (어린아이의 말로) 돼지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀이 (꿀꾸리)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)