🌟 꿀꿀이

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 돼지.

1. ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 꿀꿀이.
    Cute honey.
  • Google translate 꿀꿀이 소리.
    The sound of honey.
  • Google translate 꿀꿀이를 키우다.
    Grow honey.
  • Google translate 꿀꿀이에게 밥을 주다.
    Feed a honeybee.
  • Google translate 엄마를 졸라서 집에서 애완용 꿀꿀이를 키우기로 했어요.
    I've decided to call my mom and keep a pet honey at home.
  • Google translate 저는 우리 농장에서 꼬꼬닭이랑 꿀꿀이가 제일 좋아요.
    I like cock-a-doodle-doodle-doodle-doodle-doodles and honey.
  • Google translate 엄마, 오늘 저녁 때 뭐 먹어?
    Mom, what are you having for dinner tonight?
    Google translate 우리 아가가 좋아하는 꿀꿀이 고기 먹자.
    Let's have our baby's favorite, honey.
Từ đồng nghĩa 꿀돼지: (어린아이의 말로) 돼지.

꿀꿀이: piggy,,petit cochon,cochino, cocho,خنزير صغير، خنزيرة,лоолой,ủn ỉn,หมูน้อย, หมูอู๊ด ๆ,babi,хрюшка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀꿀이 (꿀꾸리)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17)