🌟 꺾꽂이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺾꽂이 (
꺽꼬지
)
📚 Từ phái sinh: • 꺾꽂이하다: 식물의 가지, 줄기, 잎 따위를 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리 내리게 하…
🌷 ㄲㄲㅇ: Initial sound 꺾꽂이
-
ㄲㄲㅇ (
깨끗이
)
: 더럽지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅇ (
꽃꽂이
)
: 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt. -
ㄲㄲㅇ (
꿍꿍이
)
: 남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết. -
ㄲㄲㅇ (
꿋꿋이
)
: 어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Phó từ
🌏 VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc. -
ㄲㄲㅇ (
꼬끼오
)
: 수탉이 우는 소리.
Phó từ
🌏 Ò Ó O O: Tiếng gà trống gáy. -
ㄲㄲㅇ (
꺾꽂이
)
: 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.
Danh từ
🌏 GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ. -
ㄲㄲㅇ (
꼿꼿이
)
: 사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng. -
ㄲㄲㅇ (
꿀꿀이
)
: (어린아이의 말로) 돼지.
Danh từ
🌏 ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo. -
ㄲㄲㅇ (
끈끈이
)
: 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226)