🌟 꺾꽂이

Danh từ  

1. 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.

1. GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무궁화 꺾꽂이.
    Mugunghwa chisel.
  • Google translate 백합 꺾꽂이.
    Lilies.
  • Google translate 장미 꺾꽂이.
    Rose pickles.
  • Google translate 꺾꽂이를 배우다.
    Learn to bend.
  • Google translate 꺾꽂이를 하다.
    Cutting.
  • Google translate 나는 꺾꽂이를 한 국화가 잘 자라도록 매일 물을 주었다.
    I watered every day so that the chrysanthemum with the cuttings would grow well.
  • Google translate 어머니는 꺾꽂이를 하기 위해 나무에서 긴 가지를 하나 꺾으셨다.
    Mother cut a long branch from the tree to do the cutting.
  • Google translate 이 선인장은 가지가 금방 자라네요.
    This cactus has fast growing branches.
    Google translate 네. 그래서 가끔 선인장 가지를 잘라 꺾꽂이를 해 주위 사람들에게 나눠 줘요.
    Yes. so sometimes they cut off cactus branches and cut them into pieces and hand them out to the people around them.

꺾꽂이: planting a cutting,さしき【挿し木】,bouture,esqueje,عقلة ، فسيلة ، قطعة من ساق نبات تغرس في الأرض,мөчрөөр тарих,giâm (cây, cành,การปักชำ,penanaman, pembibitan,прививка деревьев,扦插,插条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺾꽂이 (꺽꼬지)
📚 Từ phái sinh: 꺾꽂이하다: 식물의 가지, 줄기, 잎 따위를 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리 내리게 하…

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Du lịch (98) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)