🌟 꺾꽂이

Danh từ  

1. 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.

1. GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무궁화 꺾꽂이.
    Mugunghwa chisel.
  • 백합 꺾꽂이.
    Lilies.
  • 장미 꺾꽂이.
    Rose pickles.
  • 꺾꽂이를 배우다.
    Learn to bend.
  • 꺾꽂이를 하다.
    Cutting.
  • 나는 꺾꽂이를 한 국화가 잘 자라도록 매일 물을 주었다.
    I watered every day so that the chrysanthemum with the cuttings would grow well.
  • 어머니는 꺾꽂이를 하기 위해 나무에서 긴 가지를 하나 꺾으셨다.
    Mother cut a long branch from the tree to do the cutting.
  • 이 선인장은 가지가 금방 자라네요.
    This cactus has fast growing branches.
    네. 그래서 가끔 선인장 가지를 잘라 꺾꽂이를 해 주위 사람들에게 나눠 줘요.
    Yes. so sometimes they cut off cactus branches and cut them into pieces and hand them out to the people around them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺾꽂이 (꺽꼬지)
📚 Từ phái sinh: 꺾꽂이하다: 식물의 가지, 줄기, 잎 따위를 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리 내리게 하…

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7)