🌟 끈끈이

Danh từ  

1. 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.

1. CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈끈이가 달라붙다.
    Sticky.
  • Google translate 끈끈이로 벌레를 잡다.
    Catch bugs with a string.
  • Google translate 끈끈이를 떼다.
    Remove the string.
  • Google translate 끈끈이에 달라붙다.
    Stick to a string.
  • Google translate 끈끈이에 붙다.
    Stick to a string.
  • Google translate 쥐덫보다 설치와 사용이 간편한 쥐 끈끈이 제품이 새로 나왔다.
    A new rat strap product is easier to install and use than a mouse trap.
  • Google translate 아침에 자고 일어나 보니 끈끈이에 붙어 죽은 모기들이 수십 마리나 되었다.
    When i woke up in the morning, i found dozens of mosquitoes dead on the leash.

끈끈이: flypaper,はえとりがみ【はえ取り紙・蠅取り紙】,papier tue-mouche, dalle autocollante pour attraper les souris,atrapamoscas, gel adhesivo,مصيدة,цавуулаг урхи, цавуут урхи,cái bẫy keo dính,ตัง, กาวดัก(หนูหรือแมลง), กระดาษเหนียวใช้ดักจับ(แมลง),lem perangkap,липучка,粘胶,老鼠胶,苍蝇胶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈끈이 (끈끄니)

🗣️ 끈끈이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)