🌟 끈끈이

Danh từ  

1. 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.

1. CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈이가 달라붙다.
    Sticky.
  • 끈끈이로 벌레를 잡다.
    Catch bugs with a string.
  • 끈끈이를 떼다.
    Remove the string.
  • 끈끈이에 달라붙다.
    Stick to a string.
  • 끈끈이에 붙다.
    Stick to a string.
  • 쥐덫보다 설치와 사용이 간편한 쥐 끈끈이 제품이 새로 나왔다.
    A new rat strap product is easier to install and use than a mouse trap.
  • 아침에 자고 일어나 보니 끈끈이에 붙어 죽은 모기들이 수십 마리나 되었다.
    When i woke up in the morning, i found dozens of mosquitoes dead on the leash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈끈이 (끈끄니)

🗣️ 끈끈이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255)