🌟 꿍꿍이

Danh từ  

1. 남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.

1. Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿍꿍이가 있다.
    There is a plot.k.
  • 꿍꿍이를 꾸미다.
    Make up a plot.
  • 꿍꿍이를 지니다.
    Have a plan.
  • 꿍꿍이를 품다.
    Harbor a plot.
  • 꿍꿍이를 하다.
    Have a plot in one's head.
  • 무슨 꿍꿍이인지 모르다.
    I don't know what you're up to.
  • 그는 돈을 꾸어서는 멀리 도망갈 꿍꿍이를 하고 있다.
    He's got a plot to borrow money and run away.
  • 쟤 우물쭈물하는 게 무슨 다른 꿍꿍이가 있는 거 아냐?
    Isn't there something else he's up to when he's hesitating?
  • 무턱대고 덤벼들지 않는 것을 보니 다른 꿍꿍이가 있는 듯하다.
    It seems that there is a different plot to make a reckless attack.
  • 곰곰이 생각해 보니 그는 진작부터 꿍꿍이를 지니고 있었음에 틀림없다.
    On reflection, he must have had a long-cherished plan.
  • 상대 팀 감독은 잘 뛰던 선수를 왜 갑자기 교체하는지 그 이유를 모르겠네.
    I don't know why the opposing team coach suddenly replaces a player who used to play well.
    아무래도 작전을 바꾸려는 다른 꿍꿍이가 있는 것 같아.
    I think there's another plot to change operations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿍꿍이 (꿍꿍이)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8)